Có 1 kết quả:
要求 yāo qiú ㄧㄠ ㄑㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to request
(2) to require
(3) to stake a claim
(4) to ask
(5) to demand
(6) CL:點|点[dian3]
(2) to require
(3) to stake a claim
(4) to ask
(5) to demand
(6) CL:點|点[dian3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0